Các thuật ngữ xe nâng tiếng Anh thường gặp

Xe nâng người là thiết bị dùng để đưa người  làm việc trên cao một cách nhanh chóng, an toàn, hiệu quả rất cao đây là một trong những biện pháp thi công trên cao hiện đại so với so với những cách thông thường. Trong thuật ngữ của ngành xây dựng, có rất nhiều từ vựng tiếng Anh dùng để chỉ xe nâng. Tuy nhiên, chỉ những người có chuyên môn trong ngành mới có thể biết được những từ vựng này dùng để chỉ loại xe nào. Nếu bạn chỉ mới tìm hiểu về lĩnh vực này, Mê Kông Việt Nam sẽ giúp giải đáp toàn bộ thông tin về xe nâng người tiếng anh là gì qua bài viết sau.

Xe nâng người tiếng Anh là gì?

Xe nâng người tiếng Anh gọi chung là manlift (trục nâng người) hay aerial work platform (khu vực làm việc trên không). Tùy vào tính chất của công trình mà sẽ sử dụng một loại xe nâng khác nhau và chúng sẽ có từ vựng riêng để diễn tả như boom lift, spider boom lift, scissor lift,...

Boom Lift

Xe nâng người Boom Lift là loại xe nâng dạng cần, có trục nâng thẳng hoặc gấp khúc. Người làm việc sẽ được đứng trong một sàn thao tác ở đầu trục và được đưa lên cao trong quá trình làm việc. Cần trục của Boom Lift có thể di chuyển cơ động theo cả hai hướng trái, phải trên, dưới và đạt được độ cao tối đa lên đến 65m.

Nhờ tính linh hoạt, loại xe nâng này có thể sử được trong nhà và ngoài trời cũng như trên mọi địa hình dù bằng phẳng hay gồ ghề. Bên cạnh đó, sức tải hàng hóa của loại xe nâng này có thể lên đến 400-450kg.

Xe nâng tiếng Anh là Boom Lift

Xe nâng tiếng Anh là Boom Lift

Spider Boom Lift

Spider Boom Lift hay còn gọi là xe nâng người chân nhện, là loại xe nâng có thiết kế tương đối giống với xe nâng boom lift nhưng thay bánh xe bằng hệ thống chân nhện 4 càng. Nhờ thiết kế này, xe nâng chân nhện nhẹ hơn, linh hoạt hơn và có thể đứng vững hơn trên những bề mặt không bằng phẳng. Tuy không đạt được độ cao tối đa như xe nâng dạng cần trục, xe nâng chân nhện cũng có sức nâng tương đối cao.

Xe nâng chân nhện Spider Boom Lift

Xe nâng chân nhện Spider Boom Lift

Scissor Lift

Scissor Lift là cách gọi của loại xe nâng có hệ thống trục nâng dạng ziczac, trông giống hình dạng của chiếc kéo hoặc chữ X. Khác với boom lift, xe nâng scissor lift chỉ có thể nâng lên và hạ xuống theo chiều dọc với độ cao tối đa là khoảng 18m. Tuy nhiên, xe nâng cắt kéo có độ cân bằng và ổn định cao, thùng hàng của loại xe nâng này có diện tích rộng và sức chứa lớn lên đến gần 700kg.

Xe nâng người cắt kéo Scissor Lift

Xe nâng người cắt kéo Scissor Lift

Manlift

Xe nâng người (Manlift) là loại máy chuyên dụng dành cho người lao động để họ thực hiện các công việc ở độ cao một cách an toàn và hiệu quả nhất. Thông thường, thiết bị được kèm theo một sàn thao tác (hay là giỏ nâng) gắn trên cơ cấu nâng có chức năng nâng/hạ người lao động và các công cụ của họ khi cần thiết.

Tên gọi một số loại xe nâng trong tiếng Anh khác

Bên cạnh những từ vựng xe nâng tiếng Anh phổ biến như trên, một số từ khác cũng được sử dụng để chỉ xe nâng người như:

  • Articulating boom lift: Xe nâng dạng cần khớp
  • Cherry picker: Xe nâng dạng tải
  • Electric scissor lift: Xe nâng cắt kéo điện
  • Rough terrain scissor lift: Xe nâng cắt kéo địa hình
  • Telescopic boom lift: Xe nâng dạng trục thẳng
  • Forklift: Dạng xe nâng ngồi lái
  • Telescopic forklifts: Xe nâng ngồi lái cần trục
  • Rough terrain forklifts: Xe nâng ngồi lái địa hình
  • Heavy duty forklifts: Xe nâng ngồi lái hạng nặng
  • Order picker: Xe nâng vận chuyển hàng
  • Empty container handlers: Xe nâng thùng container trống
  • Reach stackers: Xe nâng container
  • Lift table: Xe nâng dạng mặt bàn

Xe nâng tiếng Anh dạng tải cherry picker

Xe nâng tiếng Anh dạng tải cherry picker

Tên gọi của các bộ phận xe nâng người trong tiếng Anh

Để thuận tiện cho việc vận hành xe nâng người trong công việc, bạn nên ghi chú lại những từ vựng xe nâng tiếng Anh phổ biến được dùng để chỉ các bộ phận của xe:

Tên bộ phận

Từ vựng tiếng Anh

Bánh xe

Wheels

Bộ lọc nhiên liệu

Fuel filter

Cánh quạt

Fant

Sàn thao tác

Platform

Cầu di chuyển

Driver axle

Đai an toàn

Seat belt

Động cơ máy

Engine

Ghế điều khiển

Seat

Giàn nâng

Carriage

Hệ thống thủy lực

Hydraulic system

Hộp số

Transmission

Khu vực làm việc

Platform

Khung nâng

Mast

Lốp xe

Tires

Phanh

Brake

Thiết bị lọc gió

Air cleaner

Trần xe

Overhead guard

Trục nâng

Fork

Vô lăng

Steering wheel

Xích nâng

Lifting chain

Xilanh nâng hàng

Lifting cylinder

Came biến nghiêng

Tilt sensor

Như vậy, bài viết đã cung cấp những thông tin hữu ích về từ vựng xe nâng tiếng Anh là gì và sự khác nhau giữa một số loại xe nâng người thông dụng. Xe nâng người là một thiết bị hiện đại được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như giao thông vận tải, xây dựng công trình và cứu hộ. Nhờ có thiết bị này, con người có thể tiếp cận được những khu vực có độ cao đặc biệt trong điều kiện địa hình đa dạng.

Được thành lập vào năm 2015, Mê Kông Việt Nam là đơn vị chuyên cung cấp các loại xe nâng người ở khu vực miền Nam với phương châm mang lại giải pháp thi công hiệu quả, an toàn và chuyên nghiệp. Quý khách có nhu cầu đặt mua hoặc thuê các thiết bị xe nâng người, vui lòng liên hệ Mê Kông Việt Nam theo thông tin bên dưới:

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP MÊ KÔNG VIỆT NAM

  • Email: mekonglift@gmail.com
  • Website: https://mekongvietnam.vn/
  • Điện thoại: 0906 779 855 - 0933 779 855
  • Địa chỉ: Đường Phạm Văn Đồng, Khu Cầu Xéo, Thị trấn Long Thành, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai