-
1120,000,000₫
-
2180,000,000₫
-
3200,000,000₫
-
4280,000,000₫
Xe nâng người cắt kéo Genie GS3246 là dòng sản phẩm xe nâng người tự hành dạng cắt kéo được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới. Với sức nâng 320 kg và chiều cao sàn lên đến 10m, chiều cao làm việc 12m xe nâng tự hành dạng cắt kéo chữ X Genie GS3246 sẽ giúp bạn hoàn tất phần lớn công việc bảo trì trong tất cả các nhà máy tại những khu vực có địa hình không quá phức tạp.
Được trang bị hệ thống thủy lực khép kín bên trong giúp xe nâng người tự hành Genie GS3246 hoạt động ổn định và hạn chế tối đa các lỗi do người vận hành tinh chỉnh.
Với nhiều thập kỹ kinh nghiệm trong việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm xe nâng người tự hành. Đến nay, Genie được khách hàng toàn cầu biết đến như một sản phẩm làm tiêu chuẩn cho ngành công nghiệp sản xuất thiết bị hỗ trợ thi công trên cao.
Mỗi sản phẩm thang nâng tự hành Genie luôn đáp ứng các tiêu chí: an toàn, độ bền, khả năng đáp ứng. Đã tạo nên lòng tin vững chắc đối với khách hàng sử dụng Genie. Sản phẩm xe nâng người tự hành Genie được sử dụng tại các công trường xây dựng, nhà máy sản xuất và các ngành công nghiệp chế tạo máy.
Models | JLG-3246 | |
Kích thước | US | Mét |
Chiều cao làm việc tối đa | 38 ft | 11.75 m |
A Chiều cao sàn làm việc tối đa | 32 ft | 9.75 m |
B Chiều dài sàn- bên ngoài - mở rộng Bàn trượt mở rộng sàn | 7 ft 5 in 10 ft 5 in 3 ft | 2.26 m 3.18 m 0.91 m |
C Chiều rộng sàn- bên ngoài | 3 ft 9.3 in | 1.15 m |
Chiều cao của lan can | 3 ft 7 in | 1.09 m |
Chiều cao ván để chân | 6 in | 0.15 m |
D Chiều cao xếp gọn: lan can gập Ray gập | 7 ft 10 in 5 ft 11 in | 2.39 m 1.80 m |
E Chiều dài - xếp gọn - khi vươn | 7 ft 11 in 10 ft 10.5 in | 2.41 m 3.31 m |
F Chiều rộng | 3 ft 10 in | 1.17 m |
G Khoảng cách giữa trục bánh xe | 6 ft 1 in | 1.85 m |
H Khoảng cách gầm xe- tâm - với bộ phận bảo vệ được triển khai | 4 in 0.75 in | 0.10 m 0.019 m |
Hiệu suất |
|
|
Khả năng tải Khả năng tải- khi mở rộng sàn | 700 lbs 250 lbs | 318 kg 113 kg |
Tốc độ lái- khi xếp gọn Tốc độ lái- khi nâng | 2.2 mph 0.5 mph | 3.5 km/h 0.8 km/h |
Khả năng leo dốc khi xếp gọn | 30% | |
Bán kính quay- bên trong | 0 | 0 |
Bán kính quay- bên ngoài | 7 ft 6 in | 2.29 m |
Tốc độ nâng/ hạ | 30/33 giây | |
Điều khiển | Tương thích | |
Lái | Hai bánh trước | |
Phanh đĩa | Hai bánh sau | |
Lốp cứng không để lại vết | 15 x 5 x 11 in | 38 x 13 x 28 cm |
Nguồn nhiên liệu | 24V DC (4 ắc quy 6 V 225 Ah) | |
Thể tích hệ thống thuỷ lực | 3.75 gal | 14.2 L |
Trọng lượng máy | 5211 lbs | 2364 kg |